TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesundheitsschädliche

Tác nhân gây hại đến sức khỏe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gesundheitsschädliche

Working materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

harmful to health

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gesundheitsschädliche

Arbeitsstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gesundheitsschädliche

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die GefStoffV legt für gesundheitsschädliche Arbeitsstoffe Luftgrenzwerte als Arbeitsplatzgrenzwerte (AGW) und biologische Grenzwerte (BGW) für die höchstzulässige Belastung am Arbeitsplatz in den Technischen Regeln für Gefahrstoffe (TRGS 900) fest.

GefStoffV định ra nồng độ tối đa trong không khí với những trị số giới hạn tại nơi làm việc (AGW) đối với các tác nhân gây hại đến sức khỏe và trị số giới hạn sinh học (BGW) cho mức ô nhiễm tối đa được phép tại nơi làm việc trong các quy định kỹ thuật về các tác nhân gây hại (TRGS 900).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsstoffe,gesundheitsschädliche

[EN] Working materials, harmful to health

[VI] Tác nhân gây hại đến sức khỏe