Việt
có hại cho sức khoẻ
Anh
harmful
harmful/nocent
nocent/harmful
injurious
harmful to health
Đức
gesundheitsschädlich
schädlich
Pháp
Xn
nocif
Gesundheitsschädlich (Mindergiftig)
Hại sức khỏe (độ độc ít)
Gesundheitsschädlich beim Einatmen
Hại sức khỏe khi hít vào
Gesundheitsschädlich beim Verschlucken
Hại sức khỏe khi nuốt vào
H302 Gesundheitsschädlich bei Verschlucken.
H302 Có hại cho sức khỏe khi nuốt phải.
H312 Gesundheitsschädlich bei Hautkontakt.
H312 Có hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với da.
gesundheitsschädlich /adj/KTA_TOÀN/
[EN] harmful to health
[VI] có hại cho sức khoẻ
gesundheitsschädlich /INDUSTRY-CHEM/
[DE] gesundheitsschädlich
[EN] harmful
[FR] Xn; nocif
(causing damage/damaging) schädlich; (detrimental to one' s health) (Xn: nocent) gesundheitsschädlich
schädlich; (i. to health) gesundheitsschädlich