TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schädlich

độc hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tai hại. cỏ hại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không thuận lợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị thương tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiệt thòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schädlich

Harmful

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

noxious

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

injurious

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

unfavourable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schädlich

Schädlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

gesundheitsschädlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biologische Wirkung: FCKW sind direkt weder für Pflanzen, Tiere noch Menschen schädlich.

Tác động sinh học: Nhóm chất HCFC không gây hại trực tiếp cho người, thú vật và cây cỏ.

Dies Schimmelpilzgifte sind ebenfalls in geringsten Konzentrationen schädlich, weil sie, wie beispielsweise das bekannte Aflatoxin, erbgutverändernd (mutagen) und krebserzeugend (karzinogen) sind.

Độc tố nấm mốc này rất nguy hại dù với nồng độ thấp, vì chúng, giống như aflatoxin là chất có thể làm thay đổi vật chất di truyền (gây đột biến) và gây ung thư (chất gây ung thư).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schädlich für Wasserorganismen

Có hại cho các thủy sinh vật

H412 Schädlich für Wasserorganismen, mit langfristiger Wirkung.

H412 Có hại cho sinh vật sống trong nước, tác dụng lâu dài.

H413 Kann für Wasserorganismen schädlich sein, mit langfristiger Wirkung.

H413 Có thể có hại cho sinh vật sống trong nước, tác dụng lâu dài.

Từ điển Polymer Anh-Đức

harmful

(causing damage/damaging) schädlich; (detrimental to one' s health) (Xn: nocent) gesundheitsschädlich

injurious

schädlich; (i. to health) gesundheitsschädlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schädlich /(Adj.)/

có hại; tai hại; nguy hại; độc hại; thiệt thòi; nguy hiểm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schädlich /a/

có hại, tai hại, nguy hại, độc hại; schädlich sein xem schädigen.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schädlich

harmful, noxious

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schädlich /adj/HOÁ/

[EN] noxious

[VI] độc hại

schädlich /adj/CNH_NHÂN/

[EN] unfavourable

[VI] không thuận lợi

schädlich /adj/KTA_TOÀN/

[EN] injurious

[VI] bị thương tích

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Schädlich

[DE] Schädlich

[EN] Harmful

[VI] gây tai hại. cỏ hại