Việt
bị thương tích
Anh
injurious
Đức
schädlich
Verletzung durch bewegliche, heiße, spannungsführende und scharfkantige Bauteile, Absturz, Versinken oder Verschütten
Bị thương tích bởi bộ phận chuyển động, nóng, dẫn điện và các bộ phận sắc cạnh, nguy cơ té, chìm và bị chôn vùi
schädlich /adj/KTA_TOÀN/
[EN] injurious
[VI] bị thương tích