Việt
gây tai hại. cỏ hại
có hại
Anh
harmful
noxious
Đức
schädlich
gesundheitsschädlich
nachteilig
Pháp
Xn
nocif
harmful /INDUSTRY-CHEM/
[DE] gesundheitsschädlich
[EN] harmful
[FR] Xn; nocif
harmful, noxious
o có hại
Harmful
[DE] Schädlich
[EN] Harmful
[VI] gây tai hại. cỏ hại
(causing damage/damaging) schädlich; (detrimental to one' s health) (Xn: nocent) gesundheitsschädlich