TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krebserzeugende

Tác nhân gây ung thư

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

krebserzeugende

Working materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

carcinogenic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

krebserzeugende

Arbeitsstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

krebserzeugende

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie werden zukünftig durch risikobasierte AGW für krebserzeugende Arbeitsstoffe ersetzt.

Trong tương lai, chúng sẽ được thay thế bằng những trị số dựa trên nguy cơ AGW dùng cho những chất gây ung thư.

Nitrosamine sind stark krebserzeugende Stoffe, die im Menschen unter bestimmten Voraussetzungen entstehen können, etwa im Magen durch eine säurekatalysierte Reaktion von Nitrit mit den Inhaltsstoffen anderer Lebensmittel (sekundäre Amine).

Nitrosamine là những chất gây ung thư mạnh, có thể xuất hiện trong cơ thể con người dưới những điều kiện nhất định, chẳng hạn như trong dạ dày bởi phản ứng của nitrite với những thành phần thức ăn khác (những amin bậc hai) dưới sự xúc tác của acid.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arzneistoffe, krebserzeugende;

Dược phẩm, gây ung thư

Verdacht auf krebserzeugende Wirkung

Nghi ngờ có tác động gây ung thư

Krebserzeugende, erbgutverändernde und fruchtbarkeitsschädigende Stoffe (KMR- bzw. CMR-Stoffe)

Các chất gây ung thư, gây đột biến gen và làm suy giảm khả năng sinh sản (các chất KMR và CMR)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsstoffe,krebserzeugende

[EN] Working materials, carcinogenic

[VI] Tác nhân gây ung thư