Việt
Tác nhân gây ung thư
Anh
Working materials
carcinogenic
Đức
Arbeitsstoffe
krebserzeugende
Sie werden zukünftig durch risikobasierte AGW für krebserzeugende Arbeitsstoffe ersetzt.
Trong tương lai, chúng sẽ được thay thế bằng những trị số dựa trên nguy cơ AGW dùng cho những chất gây ung thư.
Nitrosamine sind stark krebserzeugende Stoffe, die im Menschen unter bestimmten Voraussetzungen entstehen können, etwa im Magen durch eine säurekatalysierte Reaktion von Nitrit mit den Inhaltsstoffen anderer Lebensmittel (sekundäre Amine).
Nitrosamine là những chất gây ung thư mạnh, có thể xuất hiện trong cơ thể con người dưới những điều kiện nhất định, chẳng hạn như trong dạ dày bởi phản ứng của nitrite với những thành phần thức ăn khác (những amin bậc hai) dưới sự xúc tác của acid.
Arzneistoffe, krebserzeugende;
Dược phẩm, gây ung thư
Verdacht auf krebserzeugende Wirkung
Nghi ngờ có tác động gây ung thư
Krebserzeugende, erbgutverändernde und fruchtbarkeitsschädigende Stoffe (KMR- bzw. CMR-Stoffe)
Các chất gây ung thư, gây đột biến gen và làm suy giảm khả năng sinh sản (các chất KMR và CMR)
Arbeitsstoffe,krebserzeugende
[EN] Working materials, carcinogenic
[VI] Tác nhân gây ung thư