TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchnehmen

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo luận một đề tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói xấu về ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói xấu người vắng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchnehmen

durchnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schriftsteller durchnehmen

thảo luận về một nhà văn.

sie nahm der Reihe nach alle Bekannten durch

bà ta nói xấu tất cả những người quen biết, hết người này đến người kia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchnehmen /(st. V.; hat)/

học; nghiên cứu; phân tích; thảo luận một đề tài;

einen Schriftsteller durchnehmen : thảo luận về một nhà văn.

durchnehmen /(st. V.; hat)/

(ugs ) nói xấu về ai; nói xấu người vắng mặt;

sie nahm der Reihe nach alle Bekannten durch : bà ta nói xấu tất cả những người quen biết, hết người này đến người kia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchnehmen /vt/

học, nghiên cứu, xem xét.