durchnehmen /(st. V.; hat)/
học;
nghiên cứu;
phân tích;
thảo luận một đề tài;
einen Schriftsteller durchnehmen : thảo luận về một nhà văn.
durchnehmen /(st. V.; hat)/
(ugs ) nói xấu về ai;
nói xấu người vắng mặt;
sie nahm der Reihe nach alle Bekannten durch : bà ta nói xấu tất cả những người quen biết, hết người này đến người kia.