TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

studieren

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cớu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu vai diên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập lụyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

studieren

studieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Drei Frauen gehen die Marktgasse entlang, bleiben stehen, um Plakate zu studieren, bleiben stehen, um die Auslagen zu betrachten, gehen langsam weiter.

Có ba bà đi dọc Marktgasse, họ dừng lại đọc các quảng cáo, họ dừng lại ngắm các món hàng trưng bày trong tủ kính rồi lại thong thả đi tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie studiert in Ho Chi Minh Stadt

cô ấy học đại học ở thành phố Hồ Chí Minh.

Jura studieren

học luật

er studiert an der technischen Hoch schule

anh ta học ở trường đại học kỹ thuật.

die Sitten der Völker studieren

nghiên cứu phong tục tập quán của các dân tộc.

der Polizist studierte seinen Ausweis

viên cảnh sát xem xét căn cước của anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/

học tập (ở trường đại học hay cao đẳng);

sie studiert in Ho Chi Minh Stadt : cô ấy học đại học ở thành phố Hồ Chí Minh.

studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/

học tập; nghiên cứu;

Jura studieren : học luật er studiert an der technischen Hoch schule : anh ta học ở trường đại học kỹ thuật.

studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/

nghiên cớu; khảo cứu; khảo sát;

die Sitten der Völker studieren : nghiên cứu phong tục tập quán của các dân tộc.

studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/

xem xét; tìm hiểu; quan sát;

der Polizist studierte seinen Ausweis : viên cảnh sát xem xét căn cước của anh ta.

studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/

nghiên cứu vai diên (bản nhạc); tập lụyện (einiiben, einstudieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

studieren /I vt/

học, nghiên cúu; II vi học (đ trường đại học).