Việt
nghiên cớu
khảo cứu
khảo sát
Đức
studieren
die Sitten der Völker studieren
nghiên cứu phong tục tập quán của các dân tộc.
studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/
nghiên cớu; khảo cứu; khảo sát;
nghiên cứu phong tục tập quán của các dân tộc. : die Sitten der Völker studieren