Việt
sự khảo sát
sự giám sát
sự thanh tra xây dựng
sự kiểm tra việc xây dựng
Anh
survey
Đức
Bauaufsicht
Bauaufsicht /die/
sự thanh tra xây dựng; sự kiểm tra việc xây dựng;
Bauaufsicht /f/VT_THUỶ/
[EN] survey
[VI] sự khảo sát, sự giám sát (đóng tàu)