Việt
khám xét
kiểm tra
điều tra
khám nghiệm
nghiên cứu
khảo sát
khảo cứu
tò khai
bản tự khai
bản ghi câu hỏi
bản khai lý lịch
sự khám xét
sự kiểm tra
sự nghiên cứu
sự khảo sát
sự khảo cứu
Đức
Enquete
Enquete /[a'ke:t(a), auch: a'ke:t(a)J, dié; -n [...tn]/
sự khám xét; sự kiểm tra; sự nghiên cứu; sự khảo sát; sự khảo cứu (Untersuchung, Erhebung, Umfrage);
Enquete /f =, -n/
1. [sự] khám xét, kiểm tra, điều tra, khám nghiệm, nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu; 2. tò khai, bản tự khai, bản ghi câu hỏi, bản khai lý lịch,