Việt
xem xét
khám xét
khám nghiệm
khám
nhìn kĩ
xem kĩ.
sự xem xét
sự khám xét
sự thăm viếng
sự thanh tra
sự kiểm tra
Đức
Visitation
Visitation /die; -, -en/
sự xem xét; sự khám xét (Durchsuchung);
sự thăm viếng (của chức sắc cấp trên);
(veral tend) sự thanh tra; sự kiểm tra;
Visitation /f =, -en/
sự] xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ.