TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thăm viếng

sự thăm viếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đến chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thăm viếng

Visitation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf od. zu Besuch kommen

đến thăm viếng

ein eintägiger Besuch

chuyến viếng thăm trong một ngày

das war unser erster Besuch seit drei Jahren

đó là chuyến viếng thăm đầu tiên của chúng tôi sau ba năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Visitation /die; -, -en/

sự thăm viếng (của chức sắc cấp trên);

Be /such [ba'zu.-x], der; -[e]s, -e/

sự thăm viếng; sự đến chơi;

đến thăm viếng : auf od. zu Besuch kommen chuyến viếng thăm trong một ngày : ein eintägiger Besuch đó là chuyến viếng thăm đầu tiên của chúng tôi sau ba năm. : das war unser erster Besuch seit drei Jahren