TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

campaign

đợt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khảo sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuổi thọ của lò thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuổi thọ của lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian làm việc liên tục của lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

campaign

campaign

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

life of a furnace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working life of a furnace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

campaign

Reise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasofenreise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ofenreise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

campaign

campagne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

campagne du four

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

campaign /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ofenreise

[EN] campaign

[FR] campagne

campaign,life of a furnace,working life of a furnace /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ofenreise

[EN] campaign; life of a furnace; working life of a furnace

[FR] campagne du four

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

campaign

tuổi thọ của lò, thời gian làm việc liên tục của lò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reise /f/THAN/

[EN] campaign

[VI] sự khảo sát (lò)

Glasofenreise /f/SỨ_TT/

[EN] campaign

[VI] tuổi thọ của lò thuỷ tinh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

campaign

A complete series of connected military operations.

campaign

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

campaign

campaign

n. a competition by opposing political candidates seeking support from voters; a connected series of military actions during a war

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

campaign

đợt