reconnaissance
sự thăm dò, sự khảo sát ; sự thâm sát aerial ~ sự thăm dò hàng không, sự thăm dò bằng máy bay deliberate ~ sự khảo sát thao kế hoạch original ~ sự thăm dò bước đầu partial ~ sự thăm dò từng phần photographic ~ sự thăm dò chụp ảnh (hàng không) rapid ~ sự khảo sát nhanh remote aerial ~ sự khảo sát trên không từ xa topographic ~ sự kháo sát địa hình