TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feldarbeit

công việc đồng áng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiên cứu trong thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiên cứu trên thực địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feldarbeit

Feldarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldarbeit /die/

công việc đồng áng;

Feldarbeit /die/

sự khảo sát; sự nghiên cứu trong thực tế; sự nghiên cứu trên thực địa (Feld forschung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldarbeit /f =, -en/

công việc đồng áng; -