Việt
công việc đồng áng
sự khảo sát
sự nghiên cứu trong thực tế
sự nghiên cứu trên thực địa
Đức
Feldarbeit
Feldarbeit /die/
công việc đồng áng;
sự khảo sát; sự nghiên cứu trong thực tế; sự nghiên cứu trên thực địa (Feld forschung);
Feldarbeit /f =, -en/
công việc đồng áng; -