Việt
công việc đồng áng
công việc mộng đất
công việc ruộng đất
nghề nông
Đức
Feldarbeit
Landarbeit
Ackerarbeit
Feldarbeit /die/
công việc đồng áng;
Landarbeit /die/
công việc ruộng đất; công việc đồng áng; nghề nông;
Feldarbeit /f =, -en/
công việc đồng áng; -
Ackerarbeit /f =, -en/
Landarbeit /f =, -en/
công việc mộng đất, công việc đồng áng; Land