réexamen
réexamen [Reegzamê] n. m. Sự xem xét lại. réexaminer [Reegzamine] V. tr. [1] Xem xét lại, khám xét lại. Réexaminer un malade: Khám lại môt bênh nhăn. —Spécial. Cân nhắc lại. Ils vont réexaminer la situation, le problème, etc: Họ sẽ cân nhắc lại tĩnh hình, cân nhắc lại vấn dề v.v.