TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

réexamen

review

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

réexamen

Überprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

réexamen

réexamen

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Réexaminer un malade

Khám lại môt bênh nhăn. —Spécial.

Ils vont réexaminer la situation, le problème, etc

Họ sẽ cân nhắc lại tĩnh hình, cân nhắc lại vấn dề v.v.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réexamen /TECH/

[DE] Überprüfung

[EN] review

[FR] réexamen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réexamen

réexamen [Reegzamê] n. m. Sự xem xét lại. réexaminer [Reegzamine] V. tr. [1] Xem xét lại, khám xét lại. Réexaminer un malade: Khám lại môt bênh nhăn. —Spécial. Cân nhắc lại. Ils vont réexaminer la situation, le problème, etc: Họ sẽ cân nhắc lại tĩnh hình, cân nhắc lại vấn dề v.v.