Việt
xem lại
xét lại
tái thảm
thẩm xét lại
bàn định lại
nhận định lại
kiểm tra
thẩm tra.
Đức
Überprüfung
Überprüfung /í =, -en/
sự] xem lại, xét lại, tái thảm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại, kiểm tra, thẩm tra.