TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

change point

đo cao trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thay đổi điểm đô

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

change point

change point

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turning point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

change point

Nivellement Wechselpunkt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wechsel der Trocknungsstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wechselpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

change point

point de modification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de changement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

change point /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Wechsel der Trocknungsstufe

[EN] change point

[FR] point de modification

change point,turning point /SCIENCE/

[DE] Wechselpunkt

[EN] change point; turning point

[FR] point de changement

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Wechselpunkt

[VI] đo cao trình, thay đổi điểm đô

[EN] change point