TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo thủy chuẩn

đo thủy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo cao trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo cao trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đo thủy chuẩn

 boning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đo thủy chuẩn

nivellieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/

(Vermessungsw ) đo thủy chuẩn; đo cao trình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nivellieren /vt/

đo thủy chuẩn, đo cao trình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boning, level

đo thủy chuẩn