Việt
sự đo thủy chuẩn
sự đo cao trình
sự san phẳng
sự lấy thăng bằng
sự nắn phẳng
Anh
leveling survey
levelling
Đức
Nivellement
sự san phẳng, sự lấy thăng bằng, sự nắn phẳng, sự đo cao trình, sự đo thủy chuẩn
Nivellement /[nivelo'ma:], das; -s, -s/
(Vermessungsw ) sự đo thủy chuẩn; sự đo cao trình;
leveling survey /hóa học & vật liệu/