TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boning

sự đo cao trình

 
Tự điển Dầu Khí

sự đo thuỷ chuẩn

 
Tự điển Dầu Khí

sự đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

boning

boning

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deboning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

boning

ausfluchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbeinen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entbeinen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nivellieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

boning

alignement des joues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désossage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désossement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichten /nt/XD/

[EN] boning

[VI] sự đo cao

Nivellieren /nt/XD (Vermessung)/

[EN] boning

[VI] sự đo cao (trắc địa)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boning

[DE] ausfluchten

[EN] boning

[FR] alignement des joues

boning /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] ausfluchten

[EN] boning

[FR] alignement des joues

boning,deboning /AGRI,ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Ausbeinen; Entbeinen

[EN] boning; deboning

[FR] désossage; désossement

Tự điển Dầu Khí

boning

o   sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn