Việt
làm... bằng nhau
bình quân hóa.
làm bằng nhau
làm cho giông nhau
san bằng
làm đồng đều
Anh
equalize
leveling
Đức
gleichmachen
nivellieren
einebnen
planieren
nivellieren, einebnen, planieren, gleichmachen
gleichmachen /(sw. V.; hat)/
làm bằng nhau; làm cho giông nhau; san bằng (khoảng cách, sự chênh lệch); làm đồng đều;
gleichmachen /(tách được) vt/
làm... bằng nhau (ngang nhau, ngang bằng), bình quân hóa.