Gleichstellung /f =/
sự] làm bằríg nhau, làm ngang nhau, bình quân hóa; rechtliche Gleichstellung [sự] bình quyền, bỉnh đẳng.
angleichen /vt/
san bằng, làm bằng nhau, bình quân hóa, coi như, xem như, so sánh với; (ngôn ngữ) đồng hóa.
begleichen /vt/
1. làm... bằng nhau (ngang nhau), làm ngang bằng, bình quân hóa, san bằng, san phẳng, cào bằng; 2. thu xếp, xếp đặt, ổn thỏa, giải quyết thỏa đáng; 3. (tài chính) trả tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp, thanh toán, trang trải; den Saldo begleichen cân bằng thu chi.