Việt
sự làm bằng
sự làm ngang
Anh
leveling
levelling
Đức
Abflachen
Abflachen /nt/Đ_TỬ/
[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)
[VI] sự làm bằng, sự làm ngang (dạng đường cong)