Việt
san bằng
cào bằng
sự làm bằng
sự làm ngang
làm bằng phẳng
trở nên bằng phẳng
xẹp xuống
thấp xuống
Anh
flatten
leveling
levelling
Đức
abflachen
die
abflachen /[’apflaxon] (sw. V.)/
(hat) san bằng; cào bằng; làm bằng phẳng;
trở nên bằng phẳng; xẹp xuống; thấp xuống;
die :
abflachen /vt/
san bằng, cào bằng; trổ nên bằng.
Abflachen /nt/Đ_TỬ/
[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)
[VI] sự làm bằng, sự làm ngang (dạng đường cong)