TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einebnung

sự san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho ngang nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einebnung

planed surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levelling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leveling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine grading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einebnung

Einebnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einebnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einebnung

aplanissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arasement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nivellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einebnung /die; -, -en/

sự san bằng; sự làm cho bằng phẳng; sự làm cho ngang nhau;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einebnung /SCIENCE/

[DE] Einebnung

[EN] planed surface

[FR] aplanissement; planation

Einebnung

[DE] Einebnung

[EN] levelling

[FR] arasement

Einebnen,Einebnung,Nachbehandlung,Planieren

[DE] Einebnen; Einebnung; Nachbehandlung; Planieren

[EN] grading; leveling; levelling; machine grading; regulating

[FR] nivellement