Việt
sự lấy trung bình
sự trung hòa
sự làm đều
Anh
averaging
neutralization
alignment
leveling
uniformization
averaging, neutralization /xây dựng/
Phương pháp hồi tiếp 1800 sai pha một điện thế từ bản cực của máy khuếch đại tới lưới cực để ngừa sự dao động.
alignment, averaging, leveling, uniformization