Việt
tinh cất dầu
sự trung hòa
Anh
neutralization
averaging
neutralization /y học/
neutralization /hóa học & vật liệu/
averaging, neutralization /xây dựng/
Phương pháp hồi tiếp 1800 sai pha một điện thế từ bản cực của máy khuếch đại tới lưới cực để ngừa sự dao động.