TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 neutralization

tinh cất dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 neutralization

 neutralization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 averaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutralization /y học/

tinh cất dầu

 neutralization /hóa học & vật liệu/

tinh cất dầu

 averaging, neutralization /xây dựng/

sự trung hòa

Phương pháp hồi tiếp 1800 sai pha một điện thế từ bản cực của máy khuếch đại tới lưới cực để ngừa sự dao động.