TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm đều

sự làm đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

gt. sự đơn trị hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự làm đều

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 averaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniformization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniformization

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

uniformization

gt. sự đơn trị hoá, sự làm đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment, averaging, leveling, uniformization

sự làm đều