TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo độ cao

đo độ cao

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo mức cao

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
cái đo độ cao

cái đo độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đo độ cao

height measurement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

levelling

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 leveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái đo độ cao

 altimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altitude gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

height indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

altitude gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đo độ cao

Bauvermessung Höhenmessung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Höhenmessung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

kotieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái đo độ cao

Höhenmesser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Höhensensoren für Vorder- und Hinterachse

Cảm biến đo độ cao ở cầu trước và cầu sau.

… Winkelsensoren für das Fahrzeugniveau an jeder Achsseite.

Cảm biến đo góc để đo độ cao của xe ở mỗi bên trục bánh.

Niveausensoren B22/7, B22/10, B22/8, B22/9 erfassen über die jeweilige Querlenkerstellung das Niveau des Fahrzeugaufbaus PIN 2; PIN 5 (Stecker 1), PIN 20; PIN 42 (Stecker 2).

Cảm biến đo độ cao B22/7, B22/10, B22/8, B22/9 đo độ cao của thân vỏ và khung sườn xe thông qua vị trí của đòn điều khiển ngang; chân 2; chân 5 (giắc cắm 1), chân 20, chân 42 (giắc cắm 2).

Über die Niveausensoren B22/7 ... 22/10 wird das Ist-Niveau mit dem Soll-Niveau verglichen.

Thông qua các cảm biến đo độ cao B22/7 đến 22/10, độ cao thực tế được so sánh với độ cao quy định.

Zwischen den Federzylindern an den Achsen befindet sich eine dritte Federkugel und ein Höhensensor.

Giữa các xi lanh lò xo tại mỗi cầu còn có thêm một quả cầu lò xo thứ ba và một cảm biến đo độ cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kotieren /(sw. V.; hat)/

(Geogr veraltet) đo độ cao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhenmesser /m -s, = (kĩ thuật)/

cái đo độ cao; (hàng không) máy đo độ cao, cái đo độ cao; Höhen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling /xây dựng/

đo độ cao

 altimeter

cái đo độ cao

 height indicator

cái đo độ cao

 altimeter, altitude gauge, height indicator

cái đo độ cao

height indicator

cái đo độ cao

altitude gauge

cái đo độ cao

 altimeter /xây dựng/

cái đo độ cao

 altitude gauge /xây dựng/

cái đo độ cao

 height indicator /xây dựng/

cái đo độ cao

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauvermessung Höhenmessung

[VI] đo độ cao

[EN] height measurement

Höhenmessung

[VI] Đo độ cao, đo mức cao

[EN] height measurement, levelling