altitude gauge /cơ khí & công trình/
dụng cụ đo cao trình
altitude gauge /xây dựng/
dụng cụ đo cao trình
altitude gauge /đo lường & điều khiển/
dụng cụ đo cao trình
altitude gauge /xây dựng/
dụng cụ đo cao trình
altitude gauge /xây dựng/
cái đo độ cao
altitude gauge /xây dựng/
dụng cụ đo độ cao
altitude gauge, orograph /xây dựng/
dụng cụ đo độ cao
Một thiết bị ghi lại khoảng cách và độ cao của mặt đất, sử dụng để tạo ra bản đồ đo địa hình.
An instrument that records distance and elevation of land surfaces; used to make topographic maps.
altimeter, altitude gauge, height indicator
cái đo độ cao