altimeter /điện lạnh/
cao (độ) kế
altimeter /điện/
cao độ kế
altimeter
cao độ kế
altimeter
dụng cụ đo cao
altimeter /cơ khí & công trình/
dụng cụ đo cao
altimeter
cái đo độ cao
altimeter /đo lường & điều khiển/
dụng cụ đo cao
altimeter /xây dựng/
cái đo độ cao
altimeter /xây dựng/
máy đo độ cao
altimeter
máy đo áp suất ở độ cao
altimeter
máy đo áp suất ở độ cao
Một dụng cụ dùng để đo độ cao, thông thường là một thước khí áp hộp dùng để đo áp suất khí quyển (áp suất này giảm theo độ cao) tương ứng với mặt nước biển hoặc một điểm xác định; nó được sử dụng trên máy bay.
An instrument for measuring altitude, typically an aneroid barometer that measures atmospheric pressure (which decreases with height) in relation to sea level or some other reference point; used in aircraft.
altimeter
máy đo độ cao
altimeter, altitude gauge, height indicator
cái đo độ cao