Việt
cao độ kế
máy đo độ cao
đồng hồ đo cao
máy đo cao
Anh
altitude meter
altimeter
height gauge
Đức
Altimeter
Höhenmeßgerät
Altimeter /nt/V_TẢI/
[EN] altimeter
[VI] cao độ kế, máy đo độ cao
Höhenmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[VI] cao độ kế, đồng hồ đo cao, máy đo cao
altitude meter /toán & tin/
altimeter /điện/
height gauge /điện/