Việt
dụng cụ đo độ cao
máy đo cao absolute ~ máy đo độ cao tuyệt đối barometric ~ máy đo cao khí áp optical ~ máy đo cao quang học precistion ~ máy đo cao chính xác pressure ~ máy đo cao khí áp
dụng cụ do cao độ
đồng hồ đo cao
cao độ kể
máy đo độ cao
cao độ kế
máy đo cao
Anh
altimeter
barometric altimeter
Đức
Höhenmesser
Höhengeber
Höhenmeßgerät
Altimeter
barometrischer Höhenmesser
Pháp
altimètre
baromètre altimétrique
altimeter,barometric altimeter /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Höhenmesser; Höhenmesser; barometrischer Höhenmesser
[EN] altimeter; barometric altimeter
[FR] altimètre; baromètre altimétrique
Höhenmesser /m/V_LÝ, V_TẢI/
[EN] altimeter
[VI] đồng hồ đo (độ) cao, cao độ kể, máy đo độ cao
Höhenmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[VI] cao độ kế, đồng hồ đo cao, máy đo cao
Altimeter /nt/V_TẢI/
[VI] cao độ kế, máy đo độ cao
đồng hồ độ cao Có hai loại đồng hồ đo độ cao : đồng hồ độ cao dạng khí áp kế dùng để đo độ cao máy bay so với một mức áp suất chuẩn nào đó định trước, ví dụ đo độ cao máy bay so với mực nước biển, so với sân bay sắp đến, .., lúc đó gọi là aneroid barometer altimeter; đồng hồ độ cao dạng máy thu phát sóng vô tuyến dùng để đo độ cao của máy bay so với mặt đất, lúc đó gọi là radio altmeter.
máy đo (độ) cao absolute ~ máy đo độ cao tuyệt đối barometric ~ máy đo cao khí áp optical ~ máy đo cao quang học precistion ~ máy đo cao chính xác pressure ~ máy đo cao khí áp (trong chụp ảnh hàng không)
['æltimi:tə]
o dụng cụ (máy) đo độ cao
§ reflection altimeter : dụng cụ đo độ cao phản xạ