height gauge /điện/
cao độ kế
height gauge /cơ khí & công trình/
bộ vạch dấu bề mặt
height gauge /đo lường & điều khiển/
áp kế độ cao
height gauge
bộ vạch dấu bề mặt
height gauge
thước cặp đo cao
height gauge
thước đo chiều cao
height gauge
máy đo chiều cao
Máy đó chiều cao bao gồm có một chắc vị kế hoặc thước đo Véc nê và ở hướng vuông góc nó chia độ nhìn trực tiếp; được sử dụng để sắp xếp các điểm từ một chiếc máy bay hoặc căn cứ trên mặt đất và để đo chiều cao.
A gauge that comprises a micrometer or vernier scale and an upright that is graduated for direct reading; used to lay out points from a plane or base surface and to measure heights.
radio altimeter, altitude meter, height gauge
cao độ kế vô tuyến
peak-to-valley height gage, height gauge /đo lường & điều khiển/
thước cặp đo cao đỉnh-trũng
height gage, height gauge, surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge
thước đo chiều cao
height gage, height gauge, marking gage, marking gauge, scribing block, surface gage, surface gauge, surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge
bộ vạch dấu bề mặt