marking gauge
cây kẻ dấu
marking gauge /toán & tin/
cây kẻ ghi dấu
marking gauge /cơ khí & công trình/
bộ vạch dấu bề mặt
marking gauge /xây dựng/
dụng cụ vạch ký hiệu
marking gauge /xây dựng/
dụng cụ vạch ký hiệu
marking gauge
bộ vạch dấu bề mặt
marking gauge /xây dựng/
vạch chỉ trên mặt đường
marking gauge
mũi vạch dấu song song
marking gauge /xây dựng/
mũi vạch dấu song song
marking gage, marking gauge, scribing block, surface gage, surface gauge, surface geometry meter
mũi vạch dấu song song
height gage, height gauge, marking gage, marking gauge, scribing block, surface gage, surface gauge, surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge
bộ vạch dấu bề mặt