Việt
thước cặp đo cao
Anh
height gauge
height gage
Đức
Gewindetiefenmesser
Gewindetiefenmesser /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] height gage (Mỹ), height gauge (Anh)
[VI] thước cặp đo cao
height gage /đo lường & điều khiển/