Höhenmaßstab /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] height gage (Mỹ), height gauge (Anh)
[VI] thước đo chiều cao
Gewindetiefenmesser /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] height gage (Mỹ), height gauge (Anh)
[VI] thước cặp đo cao
Höhenreißer /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] height gage (Mỹ), height gauge (Anh), vernier height gage (Mỹ), vernier height gauge (Anh), surface gage (Mỹ), surface gauge (Anh), surface geometry meter
[VI] thước đo chiều cao, thước đo chiều cao có du xích, bộ vạch dấu bề mặt, máy đo hình dạng bề mặt