TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao kế

cao kế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cao kế

cao kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cao kế

 altimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cao kế

 level measuring set-LMS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cao kế

gut durchdachter Plan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschickte Kriegslist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altimeter /điện lạnh/

cao (độ) kế

 level measuring set-LMS /điện tử & viễn thông/

cao kế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cao kế

gut durchdachter Plan m, geschickte Kriegslist m