Việt
nhìn
xem
ngắm
đưa mắt nhìn
Đức
anblicken
er blickte sie viel sagend an
anh ta nhìn nàng với ánh mắt đầy ý nghĩa.
anblicken /(sw. V.; hat)/
nhìn; ngắm; xem; đưa mắt nhìn;
er blickte sie viel sagend an : anh ta nhìn nàng với ánh mắt đầy ý nghĩa.
anblicken /vt/
nhìn, xem;