Việt
ngắm
nhắm
ngắm đích
nhắm đích
vươn tói
xốc tói
hưóng tói
khao khát
mong muốn
ám chỉ
nói bóng gió
nói cạnh.
Đức
zielen
zielen /vi/
1. (auf A, nach D, in A) ngắm, nhắm, ngắm đích, nhắm đích; 2. (auf A, nach D) vươn tói, xốc tói, hưóng tói, khao khát, mong muốn; 3. (auf A) ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.