lenken /vt/
1. điều khiển; 2. (aufA) hưóng... dến [về], chĩa, ngắm, nhắm; /s Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken chú ý đến cái gì; seine Schritte heimwärts lenken đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.
Furke /f-n/
cái chĩa, cái xiên; phuốc (xe đạp),