TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visieren

chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy đường ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

visieren

collimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

visieren

visieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kollimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zielen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visieren

collimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er visierte auf seinen Kopf

hắn nhắm vào đầu ông ta.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kollimation,Visieren,Zielen /SCIENCE/

[DE] Kollimation; Visieren; Zielen

[EN] collimation

[FR] collimation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

visieren /(sw. V.; hat)/

ngắm; nhắm;

er visierte auf seinen Kopf : hắn nhắm vào đầu ông ta.

visieren /(sw. V.; hat)/

(selten) chuẩn hóa; làm chuẩn; làm mẫu (eichen, ausmessen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

visieren /vt/

1. thị thực, chúng thực (hộ chiếu); 2. chuẩn hóa, làm chuẩn, làm mẫu; 3. ngắm, nhắm, lắy đường ngắm, ngắm bắn.