Việt
sự chuẩn trực
Anh
collimation
Đức
Kollimation
Bundelung
Visieren
Zielen
Pháp
Bundelung,Kollimation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bundelung; Kollimation
[EN] collimation
[FR] collimation
Kollimation,Visieren,Zielen /SCIENCE/
[DE] Kollimation; Visieren; Zielen
Kollimation /die; -, -en (Fachspr.)/
sự chuẩn trực;
Kollimation /f/Đ_TỬ, CNSX, NLPH_THẠCH, Q_HỌC/
[VI] sự chuẩn trực
[DE] Kollimation
[VI] (vật lý) sự chuẩn trực