TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collimation

sự chuẩn trực

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn trưc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

collimation

collimation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

collimation

Kollimation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Visieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zielen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bundelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bündelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

collimation

collimation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollimation /f/Đ_TỬ, CNSX, NLPH_THẠCH, Q_HỌC/

[EN] collimation

[VI] sự chuẩn trực

Bündelung /f/Đ_TỬ/

[EN] collimation

[VI] sự chuẩn trực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collimation /SCIENCE/

[DE] Kollimation; Visieren; Zielen

[EN] collimation

[FR] collimation

collimation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bundelung; Kollimation

[EN] collimation

[FR] collimation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collimation /hóa học & vật liệu/

sự chuẩn trực

Tự điển Dầu Khí

collimation

o   sự chuẩn trực

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collimation

chuẩn trưc

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

collimation

[DE] Kollimation

[VI] (vật lý) sự chuẩn trực

[FR] collimation