TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chuẩn

chuẩn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy đường ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm chuẩn

visieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Höhenlage des Eintritts der Pumpe, bezogen auf die Bezugsebene durch die Pumpe (z. B. Laufradmittelpunkt) in m

Chiều cao địa hình đầu hút máy bơm tính trên trục quay máy bơm làm chuẩn [m]

Höhenlage des Eintritts der Anlage, bezogen auf die Bezugsebene durch die Pumpe (z. B. Laufradmittelpunkt) in m

Chiều cao địa hình đầu hút dàn máy tính trên trục quay máy bơm làm chuẩn [m]

Sättigungsdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft (bei Bezugstemperatur) in hPa

Áp suất riêng phần của hơi nước ở tình trạng bão hòa trong không khí ẩm (ở nhiệt độ làm chuẩn) [hPa]

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Innenraum wird eine mittlere Luftgüte angenommen.

Bên trong cabin, một mức chất lượng không khí trung bình được lấy làm chuẩn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

visieren /vt/

1. thị thực, chúng thực (hộ chiếu); 2. chuẩn hóa, làm chuẩn, làm mẫu; 3. ngắm, nhắm, lắy đường ngắm, ngắm bắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

visieren /(sw. V.; hat)/

(selten) chuẩn hóa; làm chuẩn; làm mẫu (eichen, ausmessen);