guatemaltekisch /(Adj.)/
nhìn;
trông;
ngó;
durchs Schlüsselloch gucken : nhìn qua lỗ khóa.
guatemaltekisch /(Adj.)/
trông có vẻ;
nhìn với vẻ (vui vẻ, niềm nở, giận dữ );
da guckte er aber dumm (verständnislos), als er das hörte : hắn có vẻ nga ngác khi nghe tin ấy.
guatemaltekisch /(Adj.)/
ngắm;
nhìn;
xem;
einen Krimi gucken : xem một bộ phim trinh thám.