TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guatemaltekisch

Goatêmala.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông có vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn với vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

guatemaltekisch

guatemaltekisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchs Schlüsselloch gucken

nhìn qua lỗ khóa.

da guckte er aber dumm (verständnislos), als er das hörte

hắn có vẻ nga ngác khi nghe tin ấy.

einen Krimi gucken

xem một bộ phim trinh thám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guatemaltekisch /(Adj.)/

nhìn; trông; ngó;

durchs Schlüsselloch gucken : nhìn qua lỗ khóa.

guatemaltekisch /(Adj.)/

trông có vẻ; nhìn với vẻ (vui vẻ, niềm nở, giận dữ );

da guckte er aber dumm (verständnislos), als er das hörte : hắn có vẻ nga ngác khi nghe tin ấy.

guatemaltekisch /(Adj.)/

ngắm; nhìn; xem;

einen Krimi gucken : xem một bộ phim trinh thám.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guatemaltekisch /a/

thuộc về] Goatêmala.