TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông có vẻ

trông có vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nom có vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn với vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trông có vẻ

ausschauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guatemaltekisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreinjblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dieser Sache schaut es nicht gut aus

sự việc trông có vẻ không tốt lắm

wie schauts aus?

công việc thế nào?

er sah traurig aus

trông hắn có vẻ buồn bã

die Verletzung sieht gefährlich aus

vết thương trông có vẻ trầm trọng

(auch unpers

:) es sieht nach Gewitter aus: trông như trời sắp nổi cơn giông', sehe ich so/danach aus? (ugs.): chẳng lẽ trông tôi là người như thế thật sao?

da guckte er aber dumm (verständnislos), als er das hörte

hắn có vẻ nga ngác khi nghe tin ấy.

freundlich blicken

nhìn vui vẻ

streng blicken

nhìn với vẻ nghiêm khắc.

mürrisch dreinbllcken

trông có vẻ quạu quọ.

er schaut krank aus

trông anh ta có vẻ không khỏe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschauen /(sw. V.; hat)/

(siidd , ôsterr ) (unpers ) trông có vẻ; trông bề ngoài;

sự việc trông có vẻ không tốt lắm : mit dieser Sache schaut es nicht gut aus công việc thế nào? : wie schauts aus?

aussehen /(st. V.; hat)/

trông có vẻ; nom có vẻ (wirken);

trông hắn có vẻ buồn bã : er sah traurig aus vết thương trông có vẻ trầm trọng : die Verletzung sieht gefährlich aus :) es sieht nach Gewitter aus: trông như trời sắp nổi cơn giông' , sehe ich so/danach aus? (ugs.): chẳng lẽ trông tôi là người như thế thật sao? : (auch unpers

guatemaltekisch /(Adj.)/

trông có vẻ; nhìn với vẻ (vui vẻ, niềm nở, giận dữ );

hắn có vẻ nga ngác khi nghe tin ấy. : da guckte er aber dumm (verständnislos), als er das hörte

blicken /(sw. V.; hat)/

nhìn với vẻ; trông có vẻ (dreinschauen);

nhìn vui vẻ : freundlich blicken nhìn với vẻ nghiêm khắc. : streng blicken

dreinjblicken /(sw. V.; hat)/

có vẻ mặt; nhìn; trông có vẻ;

trông có vẻ quạu quọ. : mürrisch dreinbllcken

ausschauen /(sw. V.; hat)/

(südd , österr ) trông có vẻ; nom có vẻ; tạo ấn tượng;

trông anh ta có vẻ không khỏe. : er schaut krank aus