ausschauen /(sw. V.; hat)/
(siidd , ôsterr ) (unpers ) trông có vẻ;
trông bề ngoài;
sự việc trông có vẻ không tốt lắm : mit dieser Sache schaut es nicht gut aus công việc thế nào? : wie schauts aus?
aussehen /(st. V.; hat)/
trông có vẻ;
nom có vẻ (wirken);
trông hắn có vẻ buồn bã : er sah traurig aus vết thương trông có vẻ trầm trọng : die Verletzung sieht gefährlich aus :) es sieht nach Gewitter aus: trông như trời sắp nổi cơn giông' , sehe ich so/danach aus? (ugs.): chẳng lẽ trông tôi là người như thế thật sao? : (auch unpers
guatemaltekisch /(Adj.)/
trông có vẻ;
nhìn với vẻ (vui vẻ, niềm nở, giận dữ );
hắn có vẻ nga ngác khi nghe tin ấy. : da guckte er aber dumm (verständnislos), als er das hörte
blicken /(sw. V.; hat)/
nhìn với vẻ;
trông có vẻ (dreinschauen);
nhìn vui vẻ : freundlich blicken nhìn với vẻ nghiêm khắc. : streng blicken
dreinjblicken /(sw. V.; hat)/
có vẻ mặt;
nhìn;
trông có vẻ;
trông có vẻ quạu quọ. : mürrisch dreinbllcken
ausschauen /(sw. V.; hat)/
(südd , österr ) trông có vẻ;
nom có vẻ;
tạo ấn tượng;
trông anh ta có vẻ không khỏe. : er schaut krank aus